Có 2 kết quả:

刨花 bào huā ㄅㄠˋ ㄏㄨㄚ爆花 bào huā ㄅㄠˋ ㄏㄨㄚ

1/2

bào huā ㄅㄠˋ ㄏㄨㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái bào gỗ của thợ mộc

Từ điển Trung-Anh

wood shavings

bào huā ㄅㄠˋ ㄏㄨㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 爆米花[bao4 mi3 hua1]